--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bưng biền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bưng biền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưng biền
Your browser does not support the audio element.
+
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
Lượt xem: 895
Từ vừa tra
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
+
yahoo
:
Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
+
cật vấn
:
to interrogate; to cross-examine
+
căn bản
:
Basis
+
coquito
:
(thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-lê)